Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wedge shape


noun
any shape that is triangular in cross section
Syn:
wedge, cuneus
Derivationally related forms:
wedge (for: wedge)
Hypernyms:
triangle, trigon, trilateral


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.